Bước tới nội dung

rosin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑː.zᵊn/

Danh từ

[sửa]

rosin /ˈrɑː.zᵊn/

  1. Côlôfan.

Ngoại động từ

[sửa]

rosin ngoại động từ /ˈrɑː.zᵊn/

  1. Xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]