Bước tới nội dung

roughen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrə.fən/

Ngoại động từ

[sửa]

roughen ngoại động từ /ˈrə.fən/

  1. Làm cho ráp, làm cho .

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

roughen nội động từ /ˈrə.fən/

  1. Trở nên ráp, trở nên .
  2. Động, nổi sóng (biển).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]