Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Đóng mở mục lục
rubber
47 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
Asturianu
Azərbaycanca
Български
বাংলা
Català
Čeština
Dansk
Deutsch
English
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Français
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Қазақша
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Oromoo
Polski
Português
Русский
Sängö
Simple English
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Türkçe
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈrə.bɜː/
Hoa Kỳ
[ˈrə.bɜː]
Danh từ
[
sửa
]
rubber
/ˈrə.bɜː/
Cao su
((cũng)
india-rubber
).
hard
rubber
— cao su cứng
synthetic
rubber
— cao su tổng hợp
Cái
tẩy
.
(
Số nhiều
)
Ủng
cao su
.
Người
xoa bóp
.
Khăn lau
;
giẻ lau
;
cái
để
chà xát
.
(
Định ngữ
)
Bằng
cao su
.
rubber
cloth
— vải tráng cao su
rubber
gloves
— găng tay cao su
Ngoại động từ
[
sửa
]
rubber
ngoại động từ
/ˈrə.bɜː/
Tráng
cao su
,
bọc
bằng
cao su
.
Nội động từ
[
sửa
]
rubber
nội động từ
/ˈrə.bɜː/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
, (từ lóng)
nghển cổ
cò
mà
nhìn
(vì tò mò)
tò mò
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
rubber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Ngoại động từ
Nội động từ
Mục từ sơ khai
Danh từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
rubber
47 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài