sâu bọ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səw˧˧ ɓɔ̰ʔ˨˩ | ʂəw˧˥ ɓɔ̰˨˨ | ʂəw˧˧ ɓɔ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəw˧˥ ɓɔ˨˨ | ʂəw˧˥ ɓɔ̰˨˨ | ʂəw˧˥˧ ɓɔ̰˨˨ |
Danh từ
[sửa]sâu bọ
- động vật không xương sống ở lớp Insecta có sáu chân, đến bốn cánh và bộ xương ngoài bằng kitin
- Giết sâu bọ.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Nga: насекомое gt (nasekómoje)
- Tiếng Pháp: insecte gđ
- Tiếng Trung Quốc: 昆虫