Bước tới nội dung

sĩ diện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siʔi˧˥ ziə̰ʔn˨˩ʂi˧˩˨ jiə̰ŋ˨˨ʂi˨˩˦ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂḭ˩˧ ɟiən˨˨ʂi˧˩ ɟiə̰n˨˨ʂḭ˨˨ ɟiə̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

sĩ diện

  1. Những cái bên ngoài làm cho người ta coi trọng mình khi ở trước mặt người khác.
    Giữ sĩ diện.

Dịch

[sửa]

Động từ

[sửa]

sĩ diện

  1. (khẩu ngữ) Muốn làm ra vẻ không thua kém ai hoặc che giấu sự kém cỏi của mình để mong được người khác coi trọng.
    sĩ diện mà giấu dốt.

Tham khảo

[sửa]