sặt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̰ʔt˨˩ | ʂa̰k˨˨ | ʂak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂat˨˨ | ʂa̰t˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]sặt
- Loài cây thuộc họ lúa, giống cây tre, nhưng nhỏ hơn.
- Rừng sặt.
- Măng sặt.
- Cá ruộng mình giẹp, nhỏ, thường phơi khô hoặc dùng tươi làm mắm.
Tham khảo
[sửa]- "sặt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)