Bước tới nội dung

sắc thuế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sak˧˥ tʰwe˧˥ʂa̰k˩˧ tʰwḛ˩˧ʂak˧˥ tʰwe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂak˩˩ tʰwe˩˩ʂa̰k˩˧ tʰwḛ˩˧

Danh từ

[sửa]

sắc thuế

  1. Thuế, khoản tiền, hiện vật bắt buộc phải nộp cho Nhà nước khi tiến hành sản xuất, kinh doanh hay một khoản thu của Nhà nước mang tính bắt buộc đối với công dân, tổ chức.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)