Bước tới nội dung

sắn dây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
kudzu

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
san˧˥ zəj˧˧ʂa̰ŋ˩˧ jəj˧˥ʂaŋ˧˥ jəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂan˩˩ ɟəj˧˥ʂa̰n˩˧ ɟəj˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sắn dây

  1. (Thực vật học) Loài cây leo thuộc họ đậu, củ hơi chứa nhiều bột.
    Bột sắn dây có tính chất chống nhiệt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]