sandpaper
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌpeɪ.pɜː/
![]() | [.ˌpeɪ.pɜː] |
Danh từ[sửa]
sandpaper /.ˌpeɪ.pɜː/
Ngoại động từ[sửa]
sandpaper ngoại động từ /.ˌpeɪ.pɜː/
Chia động từ[sửa]
sandpaper
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "sandpaper". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)