scandalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskæn.də.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

scandalize ngoại động từ /ˈskæn.də.ˌlɑɪz/

  1. Xúc phạm đến ý thức luân thường đạo của (ai).

Chia động từ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

scandalize ngoại động từ /ˈskæn.də.ˌlɑɪz/

  1. (Hàng hải) Thu (buồm) lại.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]