Bước tới nội dung

scholastic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skə.ˈlæs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

scholastic /skə.ˈlæs.tɪk/

  1. (Thuộc) Nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) nhà giáo; (thuộc) học thuật; (thuộc) sách vở.
    a scholastic education — giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở
  2. Kinh viện.
  3. Lên mặt học giả; sách vở, giáo điều.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) trường trung học.
    scholastic football games — những cuộc đấu bóng đá giữa các trường trung học

Danh từ

[sửa]

scholastic /skə.ˈlæs.tɪk/

  1. Nhà triết học kinh viện.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)