Bước tới nội dung

scrutinise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

scrutinise ngoại động từ

  1. Nhìn chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]