Bước tới nội dung

secularize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.kjə.lə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

secularize ngoại động từ /ˈsɛ.kjə.lə.ˌrɑɪz/

  1. Thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]