Bước tới nội dung

servitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.və.ˌtuːd/

Danh từ

[sửa]

servitude /ˈsɜː.və.ˌtuːd/

  1. Sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục.
    pháp penal servitude for life — tội khổ sai chung thân

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.vi.tyd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
servitude
/sɛʁ.vi.tyd/
servitudes
/sɛʁ.vi.tyd/

servitude gc /sɛʁ.vi.tyd/

  1. Sự nô lệ, sự lệ thuộc; sự gò bó.
  2. (Servitude de passage) (luật học, (pháp lý)) quyền phải để đi qua.
  3. (Từ cũ nghĩa cũ) Thân phận nô lệ.
    bâtiments de servitude — (hàng hải) tàu phục vụ cảng
    servitude et grandeur — nhục và vinh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]