settles
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]settles
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của settle
Chia động từ
[sửa]settle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to settle | |||||
Phân từ hiện tại | settling | |||||
Phân từ quá khứ | settled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | settle | settle hoặc settlest¹ | settles hoặc settleth¹ | settle | settle | settle |
Quá khứ | settled | settled hoặc settledst¹ | settled | settled | settled | settled |
Tương lai | will/shall² settle | will/shall settle hoặc wilt/shalt¹ settle | will/shall settle | will/shall settle | will/shall settle | will/shall settle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | settle | settle hoặc settlest¹ | settle | settle | settle | settle |
Quá khứ | settled | settled | settled | settled | settled | settled |
Tương lai | were to settle hoặc should settle | were to settle hoặc should settle | were to settle hoặc should settle | were to settle hoặc should settle | were to settle hoặc should settle | were to settle hoặc should settle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | settle | — | let’s settle | settle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.