settled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛ.tᵊld/
Hoa Kỳ | [ˈsɛ.tᵊld] |
Động từ
[sửa]settled
Chia động từ
[sửa]settle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to settle | |||||
Phân từ hiện tại | settling | |||||
Phân từ quá khứ | settled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | settle | settle hoặc settlest¹ | settles hoặc settleth¹ | settle | settle | settle |
Quá khứ | settled | settled hoặc settledst¹ | settled | settled | settled | settled |
Tương lai | will/shall² settle | will/shall settle hoặc wilt/shalt¹ settle | will/shall settle | will/shall settle | will/shall settle | will/shall settle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | settle | settle hoặc settlest¹ | settle | settle | settle | settle |
Quá khứ | settled | settled | settled | settled | settled | settled |
Tương lai | were to settle hoặc should settle | were to settle hoặc should settle | were to settle hoặc should settle | were to settle hoặc should settle | were to settle hoặc should settle | were to settle hoặc should settle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | settle | — | let’s settle | settle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]settled /ˈsɛ.tᵊld/
- Chắc chắn, ổn định.
- settled intention — ý định chắc chắn
- settled peace — nền hoà bình lâu dài
- Chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi.
- Đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi.
- Đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống.
- Bị chiếm làm thuộc địa.
- Đã lắng, bị lắng.
Tham khảo
[sửa]- "settled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)