Bước tới nội dung

sewing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈso.ʊiɳ/

Động từ

[sửa]

sewing

  1. hiện tại phân từ của sew

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sewing /ˈso.ʊiɳ/

  1. Sự may vá, sự khâu .

Tham khảo

[sửa]