Bước tới nội dung

sew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

sew sewed /ˈsoʊ/

  1. May khâu.
    to sew piece together — khâu những mảnh vào với nhau
    to sew (on) a button — đinh khuy
    to sew in a patch — khâu miếng vá
  2. Đóng (trang sách).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Tobi

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh tiếng Sonsorol dew.

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

sew

  1. một.