sew
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈsoʊ] |
Động từ
[sửa]sew sewed /ˈsoʊ/
- May khâu.
- to sew piece together — khâu những mảnh vào với nhau
- to sew (on) a button — đinh khuy
- to sew in a patch — khâu miếng vá
- Đóng (trang sách).
Thành ngữ
[sửa]- to sew up:
- to be sewed up:
- to sew someone up: (Từ lóng) Làm cho ai mệt lử.
Chia động từ
[sửa]sew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sew | |||||
Phân từ hiện tại | sewing | |||||
Phân từ quá khứ | sewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sew | sew hoặc sewest¹ | sews hoặc seweth¹ | sew | sew | sew |
Quá khứ | sewed | sewed hoặc sewedst¹ | sewed | sewed | sewed | sewed |
Tương lai | will/shall² sew | will/shall sew hoặc wilt/shalt¹ sew | will/shall sew | will/shall sew | will/shall sew | will/shall sew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sew | sew hoặc sewest¹ | sew | sew | sew | sew |
Quá khứ | sewed | sewed | sewed | sewed | sewed | sewed |
Tương lai | were to sew hoặc should sew | were to sew hoặc should sew | were to sew hoặc should sew | were to sew hoặc should sew | were to sew hoặc should sew | were to sew hoặc should sew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sew | — | let’s sew | sew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tobi
[sửa]Từ nguyên
[sửa]So sánh tiếng Sonsorol dew.
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]sew
- một.