Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
shag /ˈʃæɡ/
- Chòm lông, bờm tóc.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Vải thô có tuyết dày.
- Thuốc lá sợi loại xấu.
- Mớ lộn xộn.
Danh từ[sửa]
shag /ˈʃæɡ/
- (Động vật học) Chim cốc mào (loài chim cốc có mào ở đầu).
Tham khảo[sửa]
-