shaggy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈʃæ.ɡi/
| [ˈʃæ.ɡi] |
Tính từ
shaggy /ˈʃæ.ɡi/
- Rậm lông, bờm xờm.
- Có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang.
- Có cành tua tủa.
- Đầu tóc râu ria bờm xờm (người).
- (Thực vật học) Có lông tơ dài.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “shaggy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)