shakedown
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃeɪk.ˌdɑʊn/
Danh từ
[sửa]shakedown /ˈʃeɪk.ˌdɑʊn/
- Sự rung cây lấy quả.
- Sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự tống tiền.
- (Định ngữ) (thông tục) để thử.
- shakedown cruise — sự chạy thử máy; chuyến chạy thử
Tham khảo
[sửa]- "shakedown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)