Bước tới nội dung

shakedown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃeɪk.ˌdɑʊn/

Danh từ

[sửa]

shakedown /ˈʃeɪk.ˌdɑʊn/

  1. Sự rung cây lấy quả.
  2. Sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự tống tiền.
  4. (Định ngữ) (thông tục) để thử.
    shakedown cruise — sự chạy thử máy; chuyến chạy thử

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)