Bước tới nội dung

shimmer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɪ.mɜː/

Danh từ

[sửa]

shimmer /ˈʃɪ.mɜː/

  1. Ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh.
    the shimmerof the moon on the lake — ánh trăng lung linh trên mặt hồ

Nội động từ

[sửa]

shimmer nội động từ /ˈʃɪ.mɜː/

  1. Chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]