shining
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɑɪ.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈʃɑɪ.niɳ] |
Động từ
[sửa]shining
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "shine" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của shining
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shining | |||||
Phân từ hiện tại | shining | |||||
Phân từ quá khứ | [[shined shone]] | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shining | shining hoặc [[shined shone]]¹ |
shines hoặc [[shined shone]]¹ |
shining | shining | shining |
Quá khứ | shined shone |
[[shined shone]] hoặc [[shined shonest]]¹ |
[[shined shone]] |
[[shined shone]] |
[[shined shone]] |
[[shined shone]] |
Tương lai | will/shall² shining | will/shall shining hoặc wilt/shalt¹ shining | will/shall shining | will/shall shining | will/shall shining | will/shall shining |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shining | shining hoặc [[shined shone]]¹ |
shining | shining | shining | shining |
Quá khứ | [[shined shone]] |
[[shined shone]] |
[[shined shone]] |
[[shined shone]] |
[[shined shone]] |
[[shined shone]] |
Tương lai | were to shining hoặc should shining | were to shining hoặc should shining | were to shining hoặc should shining | were to shining hoặc should shining | were to shining hoặc should shining | were to shining hoặc should shining |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shining | — | let’s shining | shining | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]shining ( không so sánh được) /ˈʃɑɪ.niɳ/
- Sáng, sáng ngời.
- (Nghĩa bóng) Sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc.
- a shining example of bravery — gương dũng cảm sáng ngời
Tham khảo
[sửa]- "shining", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)