Bước tới nội dung

shorten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɔr.tᵊn/

Ngoại động từ

[sửa]

shorten ngoại động từ /ˈʃɔr.tᵊn/

  1. Thu ngắn lại, thu hẹp vào.
  2. Mặc quần soóc (cho trẻ em).
  3. Cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

shorten nội động từ /ˈʃɔr.tᵊn/

  1. Ngắn lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]