Bước tới nội dung

shovel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃə.vəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

shovel /ˈʃə.vəl/

  1. Cái xẻng.

Ngoại động từ

[sửa]

shovel ngoại động từ /ˈʃə.vəl/

  1. Xúc bằng xẻng.
    I shoveled snow all day. — Tôi xúc tuyết suốt ngày.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]