Bước tới nội dung

sinh hóa học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ hwaː˧˥ ha̰ʔwk˨˩ʂïn˧˥ hwa̰ː˩˧ ha̰wk˨˨ʂɨn˧˧ hwaː˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ hwa˩˩ hawk˨˨ʂïŋ˧˥ hwa˩˩ ha̰wk˨˨ʂïŋ˧˥˧ hwa̰˩˧ ha̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

sinh hóa học

  1. Ngành hóa học nghiên cứu những phản ứng xảy ra trong cơ thể của sinh vật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]