skedaddle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /skɪ.ˈdæ.dᵊl/
Hoa Kỳ | [skɪ.ˈdæ.dᵊl] |
Danh từ[sửa]
skedaddle /skɪ.ˈdæ.dᵊl/
Nội động từ[sửa]
skedaddle nội động từ /skɪ.ˈdæ.dᵊl/
Chia động từ[sửa]
skedaddle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "skedaddle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)