Bước tới nội dung

skiing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈski:iɳ/

Động từ

[sửa]

skiing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ski" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

skiing /ˈski:iɳ/

  1. Môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết).

Tham khảo

[sửa]