slalom
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslɑː.ləm/
Danh từ
[sửa]slalom /ˈslɑː.ləm/
Tham khảo
[sửa]- "slalom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sla.lɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
slalom /sla.lɔm/ |
slaloms /sla.lɔm/ |
slalom gđ /sla.lɔm/
Tham khảo
[sửa]- "slalom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)