Bước tới nội dung

slalom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslɑː.ləm/

Danh từ

[sửa]

slalom /ˈslɑː.ləm/

  1. Cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc vật chướng ngại.
  2. Cuộc thi thuyền vật chướng ngại.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sla.lɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
slalom
/sla.lɔm/
slaloms
/sla.lɔm/

slalom /sla.lɔm/

  1. (Thể dục thể thao) Cuộc lượn xuôi theo mốc (trượt tuyết).

Tham khảo

[sửa]