smashing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsmæ.ʃiɳ/
Động từ
[sửa]smashing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "smash" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]smash
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smash | |||||
Phân từ hiện tại | smashing | |||||
Phân từ quá khứ | smashed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smash | smash hoặc smashest¹ | smashes hoặc smasheth¹ | smash | smash | smash |
Quá khứ | smashed | smashed hoặc smashedst¹ | smashed | smashed | smashed | smashed |
Tương lai | will/shall² smash | will/shall smash hoặc wilt/shalt¹ smash | will/shall smash | will/shall smash | will/shall smash | will/shall smash |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smash | smash hoặc smashest¹ | smash | smash | smash | smash |
Quá khứ | smashed | smashed | smashed | smashed | smashed | smashed |
Tương lai | were to smash hoặc should smash | were to smash hoặc should smash | were to smash hoặc should smash | were to smash hoặc should smash | were to smash hoặc should smash | were to smash hoặc should smash |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smash | — | let’s smash | smash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]smashing /ˈsmæ.ʃiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "smashing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)