smashing

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsmæ.ʃiɳ/

Động từ[sửa]

smashing

  1. Phân từ hiện tại của smash

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

smashing /ˈsmæ.ʃiɳ/

  1. (Từ lóng) Cừ, ác, chiến.

Tham khảo[sửa]