Bước tới nội dung

smuggle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsmə.ɡəl/

Ngoại động từ

[sửa]

smuggle ngoại động từ /ˈsmə.ɡəl/

  1. Buôn lậu.
  2. Mang lén, đưa lén; cất lén.
    to smuggle something into the room — mang lén vật gì vào trong phòng
    to smuggle something away — mang lén vật gì đi

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

smuggle nội động từ /ˈsmə.ɡəl/

  1. Buôn lậu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]