smuggle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsmə.ɡəl/
Ngoại động từ
[sửa]smuggle ngoại động từ /ˈsmə.ɡəl/
- Buôn lậu.
- Mang lén, đưa lén; cất lén.
- to smuggle something into the room — mang lén vật gì vào trong phòng
- to smuggle something away — mang lén vật gì đi
Chia động từ
[sửa]smuggle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smuggle | |||||
Phân từ hiện tại | smuggling | |||||
Phân từ quá khứ | smuggled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smuggle | smuggle hoặc smugglest¹ | smuggles hoặc smuggleth¹ | smuggle | smuggle | smuggle |
Quá khứ | smuggled | smuggled hoặc smuggledst¹ | smuggled | smuggled | smuggled | smuggled |
Tương lai | will/shall² smuggle | will/shall smuggle hoặc wilt/shalt¹ smuggle | will/shall smuggle | will/shall smuggle | will/shall smuggle | will/shall smuggle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smuggle | smuggle hoặc smugglest¹ | smuggle | smuggle | smuggle | smuggle |
Quá khứ | smuggled | smuggled | smuggled | smuggled | smuggled | smuggled |
Tương lai | were to smuggle hoặc should smuggle | were to smuggle hoặc should smuggle | were to smuggle hoặc should smuggle | were to smuggle hoặc should smuggle | were to smuggle hoặc should smuggle | were to smuggle hoặc should smuggle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smuggle | — | let’s smuggle | smuggle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]smuggle nội động từ /ˈsmə.ɡəl/
Chia động từ
[sửa]smuggle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smuggle | |||||
Phân từ hiện tại | smuggling | |||||
Phân từ quá khứ | smuggled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smuggle | smuggle hoặc smugglest¹ | smuggles hoặc smuggleth¹ | smuggle | smuggle | smuggle |
Quá khứ | smuggled | smuggled hoặc smuggledst¹ | smuggled | smuggled | smuggled | smuggled |
Tương lai | will/shall² smuggle | will/shall smuggle hoặc wilt/shalt¹ smuggle | will/shall smuggle | will/shall smuggle | will/shall smuggle | will/shall smuggle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smuggle | smuggle hoặc smugglest¹ | smuggle | smuggle | smuggle | smuggle |
Quá khứ | smuggled | smuggled | smuggled | smuggled | smuggled | smuggled |
Tương lai | were to smuggle hoặc should smuggle | were to smuggle hoặc should smuggle | were to smuggle hoặc should smuggle | were to smuggle hoặc should smuggle | were to smuggle hoặc should smuggle | were to smuggle hoặc should smuggle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smuggle | — | let’s smuggle | smuggle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "smuggle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)