smuggling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsmə.ɡliɳ/
Động từ
[sửa]smuggling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của smuggle.
Danh từ
[sửa]smuggling (đếm được và không đếm được, số nhiều smugglings)
- Sự buôn lậu.
Tham khảo
[sửa]- "smuggling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)