Bước tới nội dung

snogging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

snogging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "snog" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

snogging

  1. <thgt> sự ôm ấp vuốt vehôn hít.

Tham khảo

[sửa]