Bước tới nội dung

socking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑː.kiɳ/

Động từ

[sửa]

socking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sock" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

socking /ˈsɑː.kiɳ/

  1. Hết sức; rất.

Tham khảo

[sửa]