sorry
Giao diện
Tiếng Anh
| Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| example | class | century | hạng 985: sorry | share | working | breath |
Cách phát âm
| [ˈsɔː.ri] |
Từ đồng âm
Từ nguyên
Từ tiếng Anh cổ sāriġ.
Tính từ
sorry (so sánh hơn sorrier, so sánh nhất sorriest) /ˈsɑːr.i/
- Lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền.
- I am sorry to hear it — tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó
- I'm sorry — tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)
- he will be sorry for this some day — rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này
- I felt sorry for him — tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó
- Đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não.
- a sorry plight — hoàn cảnh đáng buồn
- a sorry fellow — một anh chàng tồi
- in sorry clothes — ăn mặc thiểu não
Thán từ
sorry!
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “sorry”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Thán từ
sorry