Bước tới nội dung

sorry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

Từ nguyên

Từ tiếng Anh cổ sāriġ.

Tính từ

sorry (so sánh hơn sorrier, so sánh nhất sorriest) /ˈsɑːr.i/

  1. Lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền.
    I am sorry to hear it — tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó
    I'm sorry — tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)
    he will be sorry for this some day — rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này
    I felt sorry for him — tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó
  2. Đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não.
    a sorry plight — hoàn cảnh đáng buồn
    a sorry fellow — một anh chàng tồi
    in sorry clothes — ăn mặc thiểu não

Thán từ

sorry!

  1. Xin lỗi.
    Sorry! I didn't see that you were on the phone. — Xin lỗi! Tôi không biết anh đang nói điện thoại.
  2. Đáng tiếc, rất tiếc.
  3. (Dùng để xin người khác nói lại) vậy?
    Sorry? What was that? The phone cut out. — Gì vậy? Tôi bị cúp điện thoại.

Tham khảo

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Thán từ

sorry

  1. xin lỗi