breath
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrɛθ/
Hoa Kỳ | [ˈbrɛθ] |
Danh từ
[sửa]breath /ˈbrɛθ/
- Hơi thở, hơi.
- to take a deep breath — hít một hơi dài
- to hold (coatch) one's breath — nín hơi, nín thở
- to lose one's breath — hết hơi
- to recover one's breath — lấy lại hơi
- to take breath — nghỉ lấy hơi
- out of breath — hết hơi, đứt hơi
- all in a breath; all in the same breath — một hơi, một mạch
- Cơn gió nhẹ; làn hương thoảng.
- there wasn't a breath of air — chẳng có tí gió nào
- Tiếng thì thào.
Thành ngữ
[sửa]- breath of life (nostrils): Điều cần thiết, điều bắt buộc.
- to keep one's breath to cool one's porridge: Xem Porridge
- to speak under one's breath: Nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào.
- to take one's breath away: Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc.
- to waste one's breath: Hoài hơi, phí lời.
Tham khảo
[sửa]- "breath", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)