sorting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɔr.tiɳ/
Động từ
[sửa]sorting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sort" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]sort
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sort | |||||
Phân từ hiện tại | sorting | |||||
Phân từ quá khứ | sorted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sort | sort hoặc sortest¹ | sorts hoặc sorteth¹ | sort | sort | sort |
Quá khứ | sorted | sorted hoặc sortedst¹ | sorted | sorted | sorted | sorted |
Tương lai | will/shall² sort | will/shall sort hoặc wilt/shalt¹ sort | will/shall sort | will/shall sort | will/shall sort | will/shall sort |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sort | sort hoặc sortest¹ | sort | sort | sort | sort |
Quá khứ | sorted | sorted | sorted | sorted | sorted | sorted |
Tương lai | were to sort hoặc should sort | were to sort hoặc should sort | were to sort hoặc should sort | were to sort hoặc should sort | were to sort hoặc should sort | were to sort hoặc should sort |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sort | — | let’s sort | sort | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]sorting /ˈsɔr.tiɳ/
- Sự tuyển chọn; phân loại.
Tham khảo
[sửa]- "sorting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)