sort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

sort /ˈsɔrt/

  1. Thứ, loại, hạng.
    a new sort of bicycle — một loại xe đạp mới
    people of every sort and kind — người đủ hạng
    these sort of men — (thông tục) những hạng người đó
    of sorts — linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Kiểu, cách.
    in courteous sort — kiểu lịch sự lễ phép
    in some sort — trong một chừng mực nào đó
  3. (Ngành in) Bộ chữ.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

sort ngoại động từ /ˈsɔrt/

  1. Lựa chọn, sắp xếp, phân loại.
    to sort out those of the largest size — chọn loại lớn nhất ra
    to sort ore — tuyển quặng

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

sort nội động từ /ˈsɔrt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Phù hợp, thích hợp.
    his actions sort well with his profession — những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sort
/sɔʁ/
sorts
/sɔʁ/

sort /sɔʁ/

  1. Số mệnh, số phận.
    Les caprices du sort — số mệnh oái oăm
    un sort enviable — một số phận đáng thèm thuồng
  2. Thân phận, cảnh ngộ, hoàn cảnh sinh hoạt.
    Améliorer le sort du peuple — cải thiện hoàn cảnh sinh hoạt của nhân dân
  3. Sự rủi may.
    Le sort décidera — sẽ tùy sự rủi may
  4. Lời phù chú, câu ếm.
    Jeter un sort sur quelqu'un — đọc một câu ếm người nào
  5. (Số nhiều) (sử học) thẻ, thăm.
    Tirer des sorts — xóc thẻ
    faire un sort à quelque chose — làm nổi bật+ (thân mật) tận hưởng, ăn hết, nốc hết
    Faire un sort à un poulet — ăn hết con gà
    le sort en est jeté — xem jeter
    tenter le sort — cầu may
    tirer au sort — rút thăm

Tham khảo[sửa]