Bước tới nội dung

specific

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spɪ.ˈsɪ.fɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

specific (so sánh hơn more specific, so sánh nhất most specific)

  1. Dứt khoát, rành mạch, rõ ràng, cụ thể.
    a specific statement — lời tuyên bố dứt khoát
    for no specific reason — không có lý do gì rõ ràng
  2. (Thuộc) loài.
    the specific name of a plant — (sinh vật học) tên loài của một cây
  3. Đặc trưng, riêng biệt.
    a style specific to that school of painters — một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy
  4. Theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan).
  5. (Vật lý học) Riêng.
    specific weight (gravity) — trọng lượng riêng, tỷ trọng

Danh từ

[sửa]

specific (số nhiều specifics)

  1. (Số nhiều) Chi tiết.
  2. (Y học) Thuốc đặc trị.

Đồng nghĩa

[sửa]
chi tiết

Tham khảo

[sửa]