Bước tới nội dung

specify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɛ.sə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

specify ngoại động từ /ˈspɛ.sə.ˌfɑɪ/

  1. Chỉ rõ, ghi rõ, định , ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật.
    it is specified in the agreement — điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]