Bước tới nội dung

spectate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɛk.ˌteɪt/

Nội động từ

[sửa]

spectate nội động từ /ˈspɛk.ˌteɪt/

  1. Có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]