squatter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]squatter
Tham khảo
[sửa]- "squatter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skwa.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
squatter /skwa.tœʁ/ |
squatters /skwa.tœʁ/ |
squatter gđ /skwa.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "squatter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)