Bước tới nội dung

squatter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

squatter

  1. Người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công
  3. người đến chiếm đất.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (Uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skwa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
squatter
/skwa.tœʁ/
squatters
/skwa.tœʁ/

squatter /skwa.tœʁ/

  1. Người đến lập nguyênđất hoang (Mỹ).
  2. Chủ nuôi cừu trên đồng cỏ thuê của chính phủ (úc).
  3. Người chiếm nhà vắng chủ.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)