stalked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɔ.kəd/
Động từ
[sửa]stalked
Chia động từ
[sửa]stalk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stalk | |||||
Phân từ hiện tại | stalking | |||||
Phân từ quá khứ | stalked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stalk | stalk hoặc stalkest¹ | stalks hoặc stalketh¹ | stalk | stalk | stalk |
Quá khứ | stalked | stalked hoặc stalkedst¹ | stalked | stalked | stalked | stalked |
Tương lai | will/shall² stalk | will/shall stalk hoặc wilt/shalt¹ stalk | will/shall stalk | will/shall stalk | will/shall stalk | will/shall stalk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stalk | stalk hoặc stalkest¹ | stalk | stalk | stalk | stalk |
Quá khứ | stalked | stalked | stalked | stalked | stalked | stalked |
Tương lai | were to stalk hoặc should stalk | were to stalk hoặc should stalk | were to stalk hoặc should stalk | were to stalk hoặc should stalk | were to stalk hoặc should stalk | were to stalk hoặc should stalk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stalk | — | let’s stalk | stalk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]stalked /ˈstɔ.kəd/
Tham khảo
[sửa]- "stalked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)