starred
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɑːrd/
Động từ
[sửa]starred
Chia động từ
[sửa]star
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to star | |||||
Phân từ hiện tại | starring | |||||
Phân từ quá khứ | starred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | star | star hoặc starrest¹ | stars hoặc starreth¹ | star | star | star |
Quá khứ | starred | starred hoặc starredst¹ | starred | starred | starred | starred |
Tương lai | will/shall² star | will/shall star hoặc wilt/shalt¹ star | will/shall star | will/shall star | will/shall star | will/shall star |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | star | star hoặc starrest¹ | star | star | star | star |
Quá khứ | starred | starred | starred | starred | starred | starred |
Tương lai | were to star hoặc should star | were to star hoặc should star | were to star hoặc should star | were to star hoặc should star | were to star hoặc should star | were to star hoặc should star |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | star | — | let’s star | star | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]starred /ˈstɑːrd/
Tham khảo
[sửa]- "starred", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)