stifling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɑɪ.fliɳ/

Động từ[sửa]

stifling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stifle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

stifling /ˈstɑɪ.fliɳ/

  1. Ngột ngạt, khó thở.
    stifling weather — thời tiết ngột ngạt

Tham khảo[sửa]