Bước tới nội dung

stifling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑɪ.fliɳ/

Động từ

[sửa]

stifling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stifle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

stifling /ˈstɑɪ.fliɳ/

  1. Ngột ngạt, khó thở.
    stifling weather — thời tiết ngột ngạt

Tham khảo

[sửa]