stifling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]stifling (so sánh hơn more stifling, so sánh nhất most stifling)
Động từ
[sửa]stifling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của stifle.
Tham khảo
[sửa]- "stifling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)