stifle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɑɪ.fəl/
Ngoại động từ
[sửa]stifle ngoại động từ & nội động từ /ˈstɑɪ.fəl/
Chia động từ
[sửa]stifle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stifle | |||||
Phân từ hiện tại | stifling | |||||
Phân từ quá khứ | stifled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stifle | stifle hoặc stiflest¹ | stifles hoặc stifleth¹ | stifle | stifle | stifle |
Quá khứ | stifled | stifled hoặc stifledst¹ | stifled | stifled | stifled | stifled |
Tương lai | will/shall² stifle | will/shall stifle hoặc wilt/shalt¹ stifle | will/shall stifle | will/shall stifle | will/shall stifle | will/shall stifle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stifle | stifle hoặc stiflest¹ | stifle | stifle | stifle | stifle |
Quá khứ | stifled | stifled | stifled | stifled | stifled | stifled |
Tương lai | were to stifle hoặc should stifle | were to stifle hoặc should stifle | were to stifle hoặc should stifle | were to stifle hoặc should stifle | were to stifle hoặc should stifle | were to stifle hoặc should stifle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stifle | — | let’s stifle | stifle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]stifle /ˈstɑɪ.fəl/
Tham khảo
[sửa]- "stifle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)