Bước tới nội dung

stool

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
stool

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstuːl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

stool /ˈstuːl/

  1. Ghế đẩu.
  2. Ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân.
  3. (Kiến trúc) Ngưỡng cửa sổ.
  4. Ghế ngồi ỉa; phân cứt.
    to go to stool — đi ỉa
  5. Gốc cây bị đốn đã mọc chồi.
  6. Thanh (gỗ để) buộc chim mồi.
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) stool-pigeon.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

stool nội động từ /ˈstuːl/

  1. Mọc chồi gốc, đâm chồi gốc.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đi ỉa.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)