strangle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstræŋ.ɡəl/
Ngoại động từ[sửa]
strangle ngoại động từ /ˈstræŋ.ɡəl/
- Bóp cổ, bóp họng.
- Làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt.
- to strangle the press — bóp nghẹt báo chí
- Nén; đàn áp.
- to strangle a laugh — lén cười
- to strangle a movement — đàn áp một phong trào
Chia động từ[sửa]
strangle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "strangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)