subsoiling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsəb.ˌsɔɪ.ə.liɳ/

Động từ[sửa]

subsoiling

  1. Phân từ hiện tại của subsoil

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

subsoiling /ˈsəb.ˌsɔɪ.ə.liɳ/

  1. Sự cày sâu.

Tham khảo[sửa]