substitute
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsəb.stə.ˌtuːt/
| [ˈsəb.stə.ˌtuːt] |
Danh từ
substitute /ˈsəb.stə.ˌtuːt/
Ngoại động từ
substitute ngoại động từ /ˈsəb.stə.ˌtuːt/
Chia động từ
substitute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “substitute”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)